100+ Mẫu câu giao tiếp chủ đề Hỏi đường - Chỉ đường trong tiếng Đức
Khi học tiếng Đức, việc nắm vững cách chỉ đường là kỹ năng thiết yếu. Nếu bạn sinh sống hoặc du lịch tại các quốc gia nói bằng tiếng Đức thì việc biết cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Đức không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm được địa điểm mong muốn mà còn thể hiện sự tự tin và hòa nhập tốt hơn vào môi trường mới. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những mẫu câu, từ vựng và mẹo hữu ích để chỉ đường trong tiếng Đức một cách dễ dàng hơn.
Các từ chỉ đường trong bằng tiếng Đức
Đầu tiên đơn giản nhất bạn cần nắm vững một số cụm từ chỉ đường phổ biến như sau:
Geradeaus: Đi thẳng
Links abbiegen: Rẽ trái
Rechts abbiegen: Rẽ phải
An der Ecke: Ở góc
Über die Straße: Qua đường
Die Kreuzung: Ngã tư
Die Ampel: Đèn giao thông
Das Gebäude: Tòa nhà
Der Bahnhof: Nhà ga
Những từ này cơ bản này sẽ giúp bạn mô tả đường đi một cách chính xác và dễ hiểu nhất.
Cách đặt câu hỏi nhờ chỉ đường trong tiếng Đức
Khi bạn cần hỏi đường, việc đặt câu hỏi đúng cách để người Đức hiểu và không mắc lỗi sai là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể tham khảo sử dụng:
Wie komme ich zum Bahnhof?: Làm thế nào để tôi đến được nhà ga?
Wo ist die nächste U-Bahn-Station?: Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
Können Sie mir den Weg zur Post zeigen?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện không?
Ist es weit von hier?: Có xa từ đây không?
Entschuldigen Sie / Entschuldigung! Könnten Sie mir bitte helfen?
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được ko?
Ich habe mich verlaufen.
Tôi bị lạc đường.
Ich habe mich im Weg geirrt.
Tôi đi nhầm đường.
Wie komme ich zum Bahnhof?
Tôi đi đến nhà ga như thế nào vậy?
Gibt es hier eine Bank?
Ở đây có ngân hàng ko?
Wissen Sie, wo die Bank ist?
Bạn biết cái ngân hàng nào ở đây ko?
Wie weit ist es bis zum Bahnhof?
Đến nhà ga bao xa vậy?
Cách đáp lại khi được hỏi đường
Gehen Sie geradeaus und dann links abbiegen: Bạn đi thẳng và sau đó rẽ trái.
Es ist in der Nähe des Supermarktes: Nó ở gần siêu thị.
Überqueren Sie die Straße und gehen Sie dann rechts: Bạn qua đường và sau đó rẽ phải.
Der Bahnhof ist nur fünf Minuten zu Fuß entfernt: Nhà ga chỉ cách đây năm phút đi bộ.
Ich weiß es leider nicht. Es tut mir Leid. Ich bin nicht von hier.
Rất tiếc tôi không biết. Tôi không phải người ở đây.
Das ist ein bisschen kompliziert … einen Moment bitte.
Đường hơi phức tạp chút. Để tôi xem nào.
Dort ist es am besten, wenn Sie wieder jemanden für den weiteren Weg fragen.
Tốt nhất là khi đi đến đó, bạn nên hỏi tiếp
Sie stehen am Bahnhof.
Đây nhé, bạn đang đứng ở nhà ga.
Es ist gleich da drüben.
Nó ngay đây này.
Es sind etwa 500 Meter.
Cách khoảng 500m.
Es sind ungefähr 5 Minuten zu Fuß.
Đi bộ khoảng 5p là đến.
Es ist gleich um die Ecke.
Ở ngay góc phố/ Ở gần đây thôi.
Gehen Sie die A-Straße entlang.
Đi dọc phố A.
Biegen Sie links / rechts ab.
Rẽ trái/ phải.
Überqueren Sie die A-Straße.
Băng qua phố A.
Gehen Sie gerade aus.
Đi thẳng.
Gehen Sie gerade aus bis zur / zum ..
Đi thẳng đến …
Nehmen Sie die nächste Kreuzung rechts.
Rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.
Auf der linken / rechten Seite sehen Sie.
Bạn nhìn sang phía bên trái, phải.
Es ist gegenüber von der / dem …
Đối diện với …
Da vorn / hinten rechts / links ist eine, sehen Sie?
Bạn có nhìn thấy nó phía đằng trước/ sau bên phải/ trái ko?
Es ist in der Nähe von der / dem …
Ở gần…
Es ist neben der / dem …
Ở bên cạnh …
Es ist vor / hinter …
Phía trước hoặc phía sau …
in die Stadt gehen
Đi vào thành phố
die Stadt besichtigen
thăm quan thành phố
zur Apotheke / zur Post / zur Bank / zur Diskothek / zum Bahnhof/ ins Kino / ins Geschäft / in den Park /ins Schwimmbad / zur Haltestelle gehen
đi đến hiệu thuốc / bưu điện / sàn nhảy / nhà ga / rạp chiếu phim / cửa hàng / công viên / bể bơi / bến xe bus
Gehen Sie die Straße entlang
Đi dọc phố
Gehen Sie bis zur Straße / bis zur ersten, zweiten, dritten Kreuzung / bis zur Ampel / über die Straße / um die Ecke/ über die Brücke / bis zur Telefonzelle
Đi đến phố/ đi đến ngã tư (đầu tiên / thứ 2 / thứ 3) / đến chỗ đèn giao thông, đi đến ngay góc phố / đi qua cầu / đi đến box điện thoại.
an der Post, dem Kino, der Bank vorbei , dann biegen Sie rechts / links, die erste Straße links / rechts.
đi qua bưu điện / rạp chiếu phim / ngân hàng, sau đó rẽ trái/ phải ở phố đầu tiên
An dieser Kreuzung biegen Sie nach rechts ab und folgen der Straße einige Meter. Dort finden,Sie einen Radweg auf der rechten Seite, der direkt zum Bahnhof führt.
Ở chỗ ngã tư đó, bạn rẽ phải và đi một vài mét tới phố đó. Ở đó, bạn sẽ tìm thấy đường dành cho xe đạp ở phía bên phải, con đường đó dẫn trực tiếp đến nhà ga.
Vielen Dank / Ich danke Ihnen für Ihre Hilfe.
Cảm ơn / Tôi cảm ơn về sự giúp đỡ của bạn.
Das ist sehr nett von Ihnen. Einen schönen Tag noch!
Bạn thật tốt bụng. Chúc bạn có một ngày tốt lành!
Kết Luận
Để hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ và câu chỉ đường trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn hỗ trợ bạn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các tình huống thực tế nhé!
Liên hệ để được hỗ trợ miễn phí:
Tân Thành Edu - Du học nghề Đức
Hotline: 0977 00 9595
Fanpage: https://www.facebook.com/tanthanhfirma
Địa chỉ: Số 111 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm